Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-957.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-679.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-866.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-343.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-521.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-140.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-667.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-929.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-765.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-490.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-468.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |