Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-633.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-811.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-617.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-914.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-254.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-844.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-931.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-943.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-692.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-763.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-343.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-522.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |