Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-360.95 - Kiên Giang Xe Con -
65A-505.58 - Cần Thơ Xe Con -
30L-548.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-570.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-638.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-707.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-730.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-978.25 - Hà Nội Xe Con -
23A-161.96 - Hà Giang Xe Con -
22A-268.09 - Tuyên Quang Xe Con -
25A-083.56 - Lai Châu Xe Con -
26A-234.50 - Sơn La Xe Con -
20A-852.38 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-856.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-857.11 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-946.96 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-966.16 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-832.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-680.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-707.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-712.33 - Phú Thọ Xe Con -
19A-715.25 - Phú Thọ Xe Con -
88A-747.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-747.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-751.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-767.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-777.90 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-874.38 - Hải Dương Xe Con -