Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-226.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-227.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-227.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-228.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-232.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-212.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-213.83 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-249.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-254.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-940.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-800.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-809.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |