Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-444.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-457.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-473.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-581.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-889.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-615.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-617.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-714.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-743.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.26 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-127.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-084.06 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-824.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-805.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-759.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-816.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |