Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-712.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-866.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-159.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-402.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-646.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-650.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-905.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |