Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-197.27 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.61 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-202.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-220.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-651.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-656.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-659.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-899.60 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-793.55 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-720.96 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-737.35 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-739.78 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-449.28 - Bình Dương Xe Con -
60K-603.00 - Đồng Nai Xe Con -
51L-716.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-790.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-581.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-587.15 - Hà Nội Xe Con -
11A-132.28 - Cao Bằng Xe Con -
97A-095.26 - Bắc Kạn Xe Con -
22A-268.87 - Tuyên Quang Xe Con -