Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-305.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-307.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-122.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-223.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-226.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.51 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-257.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-839.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-932.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-933.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-934.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-935.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-966.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |