Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-776.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-336.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-488.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-364.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-377.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-323.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-351.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-207.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-213.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.08 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-142.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-316.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |