Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-604.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-614.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-647.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-843.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-861.08 - Hà Nội Xe Con -
23A-163.35 - Hà Giang Xe Con -
28A-250.55 - Hòa Bình Xe Con -
20A-828.25 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-832.98 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-835.26 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-843.28 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.56 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-802.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-818.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-694.06 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-768.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-897.58 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-351.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.18 - Hải Phòng Xe Con -
89A-524.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.85 - Hưng Yên Xe Con -
17A-473.15 - Thái Bình Xe Con -
18A-476.55 - Nam Định Xe Con -
18A-489.09 - Nam Định Xe Con -
35A-451.18 - Ninh Bình Xe Con -
35A-454.18 - Ninh Bình Xe Con -
36K-197.03 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.59 - Thanh Hóa Xe Con -