Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-412.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-359.97 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-360.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-386.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-346.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-548.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-156.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-440.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-561.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-452.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |