Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-897.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-927.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-314.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-227.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-220.56 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-857.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-982.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-680.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-807.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-813.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-491.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-456.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |