Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-162.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.80 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-191.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.06 - Nghệ An Xe Con -
38A-659.18 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-910.98 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-912.08 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-919.38 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-925.83 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.18 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-772.16 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-780.36 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-790.26 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-792.98 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-807.83 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-711.06 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-502.08 - Bình Phước Xe Con -
51L-622.15 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-642.09 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-727.08 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-727.56 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-750.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-584.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-670.56 - Hà Nội Xe Con -