Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-619.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-647.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-652.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-462.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-319.64 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-209.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-142.56 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
68A-357.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-357.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-358.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-496.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-511.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-108.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-166.78 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
23A-160.36 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-095.18 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
21A-221.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-831.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-957.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-840.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-762.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |