Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-355.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-158.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-227.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-415.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-667.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-359.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-274.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-277.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-372.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-425.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-425.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-341.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-551.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-316.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |