Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-226.59 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-228.09 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-230.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-248.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-253.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-856.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-864.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-451.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-145.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-154.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |