Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-388.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-393.95 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-515.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-519.29 - Hưng Yên Xe Con -
17A-473.08 - Thái Bình Xe Con -
36K-144.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-182.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.96 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-420.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-426.96 - Nghệ An Xe Con -
38A-648.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-659.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-661.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-675.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-373.00 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-377.38 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-386.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-936.59 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-936.85 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-422.95 - Quảng Nam Xe Con -
92A-423.85 - Quảng Nam Xe Con -
92A-428.36 - Quảng Nam Xe Con -
76A-321.06 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-323.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-561.95 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-564.59 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-144.26 - Ninh Thuận Xe Con -
82A-152.65 - Kon Tum Xe Con -