Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-428.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-486.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-490.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-455.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-562.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-810.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-637.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-640.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-896.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |