Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-548.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-619.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-644.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-751.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-857.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-862.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-920.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-961.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-260.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-314.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-226.08 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-249.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-832.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-838.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-933.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-838.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-822.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |