Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-876.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-386.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-490.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-467.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-160.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-400.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-663.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-918.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-789.48 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-737.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-502.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-640.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-646.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |