Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-461.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-461.18 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-313.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-205.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-200.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-502.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-605.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-637.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-708.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.33 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.18 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-127.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-221.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-252.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-817.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-258.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-967.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-815.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |