Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-768.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-876.22 - Hải Dương Xe Con -
15K-354.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-356.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-397.11 - Hải Phòng Xe Con -
15K-413.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.95 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.15 - Thái Bình Xe Con -
17A-487.29 - Thái Bình Xe Con -
18A-468.25 - Nam Định Xe Con -
35A-446.15 - Ninh Bình Xe Con -
36K-151.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.28 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-401.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-470.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.95 - Nghệ An Xe Con -
38A-647.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-650.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-670.08 - Hà Tĩnh Xe Con -