Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-212.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-145.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-319.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-432.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-769.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-563.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-461.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-807.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-808.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-646.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-211.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-203.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-315.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-356.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |