Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-186.95 - Sóc Trăng Xe Con -
14A-936.35 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-936.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-944.83 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-825.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-834.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-850.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-855.96 - Bắc Giang Xe Con -
88A-746.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-751.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-755.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-759.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-770.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-829.98 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-836.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-839.56 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-887.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-896.44 - Hải Dương Xe Con -
15K-346.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-358.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-402.19 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.26 - Hưng Yên Xe Con -
89A-512.29 - Hưng Yên Xe Con -
17A-469.19 - Thái Bình Xe Con -
18A-468.36 - Nam Định Xe Con -
36K-221.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-432.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.15 - Nghệ An Xe Con -