Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-827.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-699.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-751.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-779.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.77 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-140.08 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-144.15 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-328.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-358.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-360.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-360.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-508.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-554.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-945.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-129.18 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-130.16 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-095.15 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-261.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-123.58 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-228.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-250.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-834.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |