Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-852.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-936.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-938.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-809.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-815.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-878.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-276.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-180.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |