Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-865.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-879.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-384.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-485.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-487.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-451.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-454.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |