Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-451.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-271.59 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-905.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-794.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-245.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-712.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-724.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-637.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-617.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-674.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |