Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-763.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-815.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-908.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-821.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-934.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-678.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-802.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-815.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-339.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-339.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-474.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-447.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-174.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-410.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |