Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-277.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
75A-385.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-317.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-352.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-429.97 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-566.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-474.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-567.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-828.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-455.52 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-458.96 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-315.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-320.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-358.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-653.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |