Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-260.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-313.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-313.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-234.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-255.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-825.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-949.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-808.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-869.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-336.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |