Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-353.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-419.15 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.65 - Hưng Yên Xe Con -
89A-507.29 - Hưng Yên Xe Con -
89A-509.65 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.25 - Hưng Yên Xe Con -
89A-528.38 - Hưng Yên Xe Con -
36K-149.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-153.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.67 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.25 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.64 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-422.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.91 - Nghệ An Xe Con -
38A-637.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-644.36 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-913.16 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-939.59 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-424.16 - Quảng Nam Xe Con -
76A-322.26 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-344.65 - Bình Định Xe Con -