Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-346.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-548.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.56 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-436.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-762.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-498.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-576.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-472.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-564.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-822.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-678.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-321.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-195.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.27 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |