Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-830.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-678.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-321.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-195.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.27 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-288.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-321.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-355.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-502.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-811.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-905.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-974.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-155.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-156.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-304.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-252.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-825.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-826.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |