Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-868.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-384.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-486.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-183.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-387.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-654.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-365.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-379.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-929.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-546.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-313.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-434.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |