Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-435.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.97 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-242.18 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-742.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-443.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-443.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-204.58 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-212.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-201.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-353.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-359.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-132.25 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-577.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-585.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-603.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-644.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-680.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-688.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-739.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-740.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |