Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-824.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-916.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.98 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-305.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
12A-257.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-838.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-692.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-756.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-808.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-491.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-273.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-276.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-226.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-902.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |