Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-188.64 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.81 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-457.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-466.61 - Nghệ An Xe Con -
73A-356.95 - Quảng Bình Xe Con -
75A-386.98 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-431.19 - Quảng Nam Xe Con -
92A-431.95 - Quảng Nam Xe Con -
76A-315.29 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-209.35 - Phú Yên Xe Con -
85A-141.15 - Ninh Thuận Xe Con -
47A-770.19 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-786.96 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-246.56 - Đắk Nông Xe Con -
48A-247.18 - Đắk Nông Xe Con -
49A-717.95 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-489.97 - Bình Phước Xe Con -
60K-546.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-549.35 - Đồng Nai Xe Con -
60K-562.19 - Đồng Nai Xe Con -
60K-563.00 - Đồng Nai Xe Con -
51L-634.58 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-647.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -