Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-155.52 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.97 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.41 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-409.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.65 - Nghệ An Xe Con -
38A-648.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-916.25 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-930.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-934.22 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.85 - Quảng Nam Xe Con -
92A-421.96 - Quảng Nam Xe Con -
92A-431.18 - Quảng Nam Xe Con -
76A-315.09 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-209.29 - Phú Yên Xe Con -
79A-543.96 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-558.15 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-311.58 - Bình Thuận Xe Con -
86A-318.16 - Bình Thuận Xe Con -
81A-443.83 - Gia Lai Xe Con -
81A-449.36 - Gia Lai Xe Con -
49A-719.80 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-742.28 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-492.98 - Bình Phước Xe Con -