Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-823.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-756.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-409.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-275.15 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-279.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-147.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-647.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-276.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-381.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-928.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-309.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-429.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-436.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |