Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-442.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-760.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-782.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-813.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-490.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-559.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-456.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-820.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-833.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-653.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-788.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-807.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.05 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.40 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |