Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-371.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-393.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.58 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.38 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.16 - Thái Bình Xe Con -
17A-485.16 - Thái Bình Xe Con -
18A-485.59 - Nam Định Xe Con -
35A-452.28 - Ninh Bình Xe Con -
35A-456.18 - Ninh Bình Xe Con -
35A-460.11 - Ninh Bình Xe Con -
35A-460.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-182.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-403.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.60 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-459.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-645.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-661.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-272.65 - Quảng Trị Xe Con -
74A-273.16 - Quảng Trị Xe Con -
43A-901.29 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-319.08 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-320.19 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-211.38 - Phú Yên Xe Con -
79A-563.29 - Khánh Hòa Xe Con -