Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-178.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.10 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.49 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.58 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-474.65 - Nghệ An Xe Con -
73A-363.65 - Quảng Bình Xe Con -
74A-267.83 - Quảng Trị Xe Con -
43A-906.26 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-924.11 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-927.56 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-929.09 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-431.06 - Quảng Nam Xe Con -
78A-209.16 - Phú Yên Xe Con -
86A-311.56 - Bình Thuận Xe Con -
81A-449.19 - Gia Lai Xe Con -
47A-784.35 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.23 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-796.83 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-243.35 - Đắk Nông Xe Con -
48A-244.85 - Đắk Nông Xe Con -
48A-247.36 - Đắk Nông Xe Con -
49A-712.86 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-717.19 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-719.61 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-564.25 - Tây Ninh Xe Con -