Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-575.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-466.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-806.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-634.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-643.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-649.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-651.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-676.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-690.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-778.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-296.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-318.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-512.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-841.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-932.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-254.09 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-953.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |