Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-972.16 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-986.15 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-840.56 - Bắc Giang Xe Con -
19A-693.19 - Phú Thọ Xe Con -
88A-756.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-802.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-803.19 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-806.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-829.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-838.16 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-875.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-885.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-897.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.59 - Hải Dương Xe Con -
15K-337.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-424.58 - Hải Phòng Xe Con -
89A-510.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-511.96 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.58 - Thái Bình Xe Con -
17A-490.26 - Thái Bình Xe Con -
18A-483.84 - Nam Định Xe Con -
36K-145.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-160.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-393.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-402.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-475.11 - Nghệ An Xe Con -