Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-639.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-277.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-914.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-543.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.28 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-436.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-735.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-571.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-607.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-763.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-459.25 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-006.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-024.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |