Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-467.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-201.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81A-437.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-775.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-717.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-726.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-815.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-724.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-317.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-205.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-207.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-209.95 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-319.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-496.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |