Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-581.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-590.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-620.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-652.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-672.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-778.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-907.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-927.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-947.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.40 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-223.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-814.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-938.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-768.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90A-281.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-455.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-458.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-460.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |