Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-199.54 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-226.28 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.61 - Nghệ An Xe Con -
37K-396.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.78 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.29 - Nghệ An Xe Con -
75A-372.36 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-376.08 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
85A-143.25 - Ninh Thuận Xe Con -
47A-760.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-762.18 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-767.26 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-781.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-784.58 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.65 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-797.08 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-806.26 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.59 - Đắk Nông Xe Con -
48A-246.58 - Đắk Nông Xe Con -
49A-737.25 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-492.58 - Bình Phước Xe Con -
93A-499.19 - Bình Phước Xe Con -
70A-559.19 - Tây Ninh Xe Con -
70A-582.98 - Tây Ninh Xe Con -
60K-565.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-601.16 - Đồng Nai Xe Con -
60K-608.98 - Đồng Nai Xe Con -