Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-702.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-766.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-796.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-315.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-297.92 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-298.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-362.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
11A-133.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-257.22 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-259.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-263.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-308.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-310.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-822.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-822.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-673.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-686.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |